Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exploit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsplɔɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈsplɔɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hành động khai thác, sử dụng một cách không hợp lý
        Contoh: The company was accused of exploiting its workers. (Công ty bị buộc tội khai thác công nhân của mình.)
  • động từ (v.):khai thác, sử dụng một cách không hợp lý
        Contoh: They exploited the natural resources without considering the consequences. (Họ khai thác tài nguyên thiên nhiên mà không xem xét hậu quả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exploitare', từ 'ex-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'plicare' nghĩa là 'gấp, xoắn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc khai thác tài nguyên, như khai thác dầu mỏ, để nhớ đến ý nghĩa của từ 'exploit'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: abuse, misuse
  • động từ: utilize, take advantage of

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conserve, protect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exploit an opportunity (khai thác một cơ hội)
  • exploit a weakness (khai thác một điểm yếu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The exploitation of the poor is a serious issue. (Sự khai thác người nghèo là một vấn đề nghiêm trọng.)
  • động từ: The company exploited the loophole in the law. (Công ty khai thác lỗi hổng trong luật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company that exploited the natural resources of a small island. They took everything without giving back, leading to the island's eventual decline. The locals, realizing the exploitation, fought back to protect their home.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty khai thác tài nguyên tự nhiên của một hòn đảo nhỏ. Họ lấy hết mọi thứ mà không cho lại gì, dẫn đến sự suy giảm của đảo. Người dân địa phương, nhận ra sự khai thác, đã chiến đấu để bảo vệ ngôi nhà của họ.