Nghĩa tiếng Việt của từ exploitation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌeks.plɔɪˈteɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ɪk.splɔɪˈteɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự khai thác, sự tích cực sử dụng
Contoh: The exploitation of natural resources should be managed carefully. (Sự khai thác tài nguyên thiên nhiên nên được quản lý cẩn thận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exploitatio(n-)', từ động từ 'exploitare' nghĩa là 'sử dụng tích cực', gốc 'ploit-' kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một công ty đang khai thác dầu mỏ trong một vùng biển, điều này gợi nhớ đến từ 'sự khai thác'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: utilization, exploitation, development
Từ trái nghĩa:
- danh từ: conservation, preservation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- economic exploitation (sự khai thác kinh tế)
- labor exploitation (sự khai thác lao động)
- resource exploitation (sự khai thác tài nguyên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The exploitation of workers is illegal. (Sự khai thác công nhân là bất hợp pháp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that focused on the exploitation of natural resources. They believed in sustainable development and ensured that their practices did not harm the environment. This responsible exploitation led them to become a leader in their industry.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty tập trung vào sự khai thác tài nguyên thiên nhiên. Họ tin tưởng vào phát triển bền vững và đảm bảo rằng các phương pháp của họ không gây hại đến môi trường. Sự khai thác có trách nhiệm này đã giúp họ trở thành nhà lãnh đạo trong ngành của mình.