Nghĩa tiếng Việt của từ exploration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛkspləˈreɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˌsplɒrˈeɪʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành động hoặc quá trình khám phá, tìm hiểu
Contoh: The exploration of space is a major goal for many countries. (Khám phá không gian là mục tiêu chính của nhiều quốc gia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'explorare', gồm 'ex-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'plorare' nghĩa là 'hò hét', 'khám phá'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những chuyến thám hiểm và khám phá mới, như việc phi thuyền khám phá vũ trụ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: discovery, investigation, research
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ignorance, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- space exploration (khám phá vũ trụ)
- exploration of new territories (khám phá lãnh thổ mới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The exploration of the ocean depths has led to many scientific discoveries. (Khám phá độ sâu của đại dương đã dẫn đến nhiều khám phá khoa học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of explorers set out on a journey of exploration to discover new lands. They traveled across vast oceans and through dense forests, always seeking new knowledge and experiences. Their adventures led them to uncharted territories, where they made groundbreaking discoveries that changed the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm đã bắt đầu cuộc hành trình khám phá để khám phá những vùng đất mới. Họ đi qua những đại dương rộng lớn và qua những khu rừng rậm, luôn tìm kiếm kiến thức và trải nghiệm mới. Cuộc phiêu lưu của họ đã dẫn họ đến những lãnh thổ chưa được vẽ bản đồ, nơi họ đã có những khám phá đột phá làm thay đổi thế giới.