Nghĩa tiếng Việt của từ exploratory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsplɔːrətɔːri/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈsplɔːrətəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến việc khám phá hoặc thăm dò
Contoh: The exploratory mission sent back valuable data. (Misi khám phá gửi lại dữ liệu có giá trị.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'explorare' nghĩa là 'khám phá', kết hợp với hậu tố '-ory' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khám phá một vùng đất mới, hoặc khi bạn thử nghiệm một thứ gì đó để tìm hiểu thêm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: investigative, research-oriented
Từ trái nghĩa:
- tính từ: conclusive, definitive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exploratory research (nghiên cứu khảo sát)
- exploratory visit (chuyến thăm khảo sát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The exploratory committee met to discuss the issue. (Ủy ban khảo sát đã gặp nhau để thảo luận vấn đề.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, an exploratory team ventured into the unknown lands. They were equipped with the latest technology to gather data and understand the new environment. Each day, they sent back reports, building a clearer picture of the uncharted territory.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đội ngũ khảo sát đã lên đường để khám phá những vùng đất chưa ai biết đến. Họ trang bị những công nghệ hiện đại nhất để thu thập dữ liệu và hiểu được môi trường mới. Mỗi ngày, họ gửi lại các báo cáo, tạo nên một bức tranh rõ ràng hơn về khu vực chưa được vẽ bản đồ.