Nghĩa tiếng Việt của từ explore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsplɔːr/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈsplɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):khám phá, thám hiểm
Contoh: They decided to explore the island. (Mereka memutuskan untuk menjelajahi pulau itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'explorare', gồm 'ex-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'plorare' nghĩa là 'hò hét', tổng hợp lại có nghĩa là 'gọi lên, khai sinh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đi du lịch, khám phá những địa điểm mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: investigate, examine, probe
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- explore the possibilities (khám phá các khả năng)
- explore the unknown (khám phá những điều chưa biết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We spent the day exploring the old city. (Kami menghabiskan hari menjelajahi kota tua.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of adventurers decided to explore a mysterious island. They hoped to discover ancient ruins and hidden treasures. As they explored, they encountered various challenges and wonders, which deepened their understanding of the island's history and nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu giới quyết định khám phá một hòn đảo bí ẩn. Họ hy vọng sẽ khám phá được những di tích cổ và kho báu ẩn giấu. Trong quá trình khám phá, họ gặp phải nhiều thử thách và những điều kỳ diệu, điều này làm sâu sắc hiểu biết của họ về lịch sử và thiên nhiên của hòn đảo.