Nghĩa tiếng Việt của từ explorer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsplɔːrər/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈsplɔːrə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thám hiểm
Contoh: He is a famous explorer who discovered many new lands. (Dia adalah seorang penjelajah terkenal yang menemukan banyak tanah baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'explorare', có nghĩa là 'khám phá', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người thám hiểm như Magellan hoặc Columbus, người đã khám phá các đảo và châu lục mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: adventurer, traveler, voyager
Từ trái nghĩa:
- danh từ: settler, inhabitant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- space explorer (thám hiểm vũ trụ)
- explorer of the unknown (thám hiểm những điều chưa biết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The explorer faced many dangers during his journey. (Penjelajah menghadapi banyak bahaya selama perjalanannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an explorer named Alex who traveled across the world to discover new lands. He faced many challenges, from harsh weather to dangerous wildlife, but his passion for exploration never faded. One day, he discovered a hidden island that was untouched by humans, filled with unique plants and animals. This discovery made him famous and inspired many others to become explorers themselves.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thám hiểm tên là Alex đã đi khắp thế giới để khám phá những vùng đất mới. Ông đã phải đối mặt với nhiều thử thách, từ thời tiết khắc nghiệt đến động vật nguy hiểm, nhưng đam mê khám phá của ông không bao giờ mờ nhạt. Một ngày nọ, ông khám phá được một hòn đảo ẩn mình chưa từng có con người đặt chân đến, đầy những loài thực vật và động vật độc đáo. Khám phá này đã khiến ông nổi tiếng và truyền cảm hứng cho nhiều người khác trở thành những người thám hiểm.