Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ expo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛkspoʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛkspəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):triển lãm, hội chợ lớn
        Contoh: The tech expo showcases the latest gadgets. (Triển lãm công nghệ thể hiện các thiết bị mới nhất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'exposition', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'expositio', từ 'exposere' nghĩa là 'để ngoài, tiếp xúc với'. Được rút gọn thành 'expo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện lớn, nơi các công ty trưng bày sản phẩm mới nhất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: exhibition, fair, show

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: closure, concealment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • attend an expo (tham dự một triển lãm)
  • organize an expo (tổ chức một triển lãm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many companies participate in the annual expo. (Nhiều công ty tham gia vào triển lãm hàng năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a big tech expo where all the latest gadgets were displayed. People from all over the world came to see the innovations and network with industry leaders. It was a place of great excitement and learning.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một triển lãm công nghệ lớn, nơi tất cả các thiết bị mới nhất được trưng bày. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến đây để xem những sáng chế và giao lưu với các nhà lãnh đạo ngành. Đó là một nơi đầy sự hào hứng và học hỏi.