Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exponent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈspoʊnənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspəʊnənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người thuyết phục, người đại diện cho một ý kiến hay một lý thuyết
        Contoh: He is a leading exponent of modern art. (Anh ấy là một trong những người đi đầu trong việc thể hiện nghệ thuật hiện đại.)
  • danh từ (n.):số mũ trong toán học
        Contoh: In the equation 2^3, 3 is the exponent. (Trong phương trình 2 mũ 3, 3 là số mũ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exponentem' (chủ ngữ của 'exponere'), có nghĩa là 'giải thích, trình bày'. Được hình thành từ các phần 'ex-' (ra) và 'ponere' (đặt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hội thảo hoặc cuộc họp, nơi mà các exponent (người đại diện) của các lý thuyết khác nhau sẽ tranh luận về vấn đề.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người thuyết phục: advocate, proponent
  • số mũ: power, index

Từ trái nghĩa:

  • người thuyết phục: opponent, critic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • leading exponent (người đi đầu trong lĩnh vực)
  • exponent of a theory (người thuyết phục cho một lý thuyết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • người thuyết phục: She is an exponent of sustainable living. (Cô ấy là người thuyết phục cho cuộc sống bền vững.)
  • số mũ: The exponent in the expression 5^2 is 2. (Số mũ trong biểu thức 5 mũ 2 là 2.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a math class, there was an exponent who loved to explain theories. He was not just any exponent, but a leading exponent in the field of mathematics. One day, he decided to explain the concept of exponents to his students using a story about a kingdom where every citizen had a power, represented by an exponent. The students were fascinated and understood the concept better than ever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một lớp học toán, có một exponent (số mũ) rất thích giải thích các lý thuyết. Anh ta không phải là bất kỳ exponent nào, mà là một trong những người đi đầu trong lĩnh vực toán học. Một ngày nọ, anh ta quyết định giải thích khái niệm về exponents cho học sinh của mình bằng cách kể một câu chuyện về một vương quốc, nơi mà mỗi công dân đều có một quyền lực, được biểu thị bằng một exponent. Học sinh đều rất hứng thú và hiểu được khái niệm tốt hơn bao giờ hết.