Nghĩa tiếng Việt của từ exponential, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛkspəˈnenʃəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɛkspəˈnenʃl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lũy thừa, tăng theo cấp số nhân
Contoh: The growth of the company has been exponential. (Tăng trưởng của công ty đã là tăng theo cấp số nhân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exponentialis', từ 'exponere' nghĩa là 'giải thích, trình bày', kết hợp với hậu tố '-ial'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự tăng trưởng nhanh chóng của một công ty hoặc dữ liệu trong khoa học máy tính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: rapid, swift, meteoric
Từ trái nghĩa:
- tính từ: gradual, slow, steady
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exponential growth (tăng trưởng theo cấp số nhân)
- exponential function (hàm số mũ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The population growth was exponential. (Tăng dân số là tăng theo cấp số nhân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a digital world, the data grew exponentially. Every click, every upload, and every download contributed to this rapid expansion, creating a vast digital universe. This exponential growth was both a marvel and a challenge, as it required new ways to manage and store the ever-increasing information.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới số, dữ liệu tăng trưởng theo cấp số nhân. Mỗi lần nhấp, mỗi lần tải lên và mỗi lần tải xuống đều góp phần vào sự mở rộng nhanh chóng này, tạo nên một vũ trụ số rộng lớn. Sự tăng trưởng theo cấp số nhân này vừa là một điều kỳ diệu vừa là một thách thức, bởi nó đòi hỏi những cách thức mới để quản lý và lưu trữ thông tin ngày càng tăng lên.