Nghĩa tiếng Việt của từ export, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛks.pɔrt/
🔈Phát âm Anh: /ˈeks.pɔːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc bán hàng hoá, dịch vụ ra nước ngoài
Contoh: The country's export has increased this year. (Xuất khẩu của đất nước đã tăng năm nay.) - động từ (v.):bán hàng hoá, dịch vụ ra nước ngoài
Contoh: They plan to export rice to Europe. (Họ dự định xuất khẩu gạo sang châu Âu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ex-' (ra) và 'portare' (mang), kết hợp thành 'exportare' (mang ra ngoài).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hàng hoá được đóng gói và vận chuyển đến các quốc gia khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: exportation, shipment
- động từ: ship, send abroad
Từ trái nghĩa:
- danh từ: import
- động từ: import
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- export market (thị trường xuất khẩu)
- export license (giấy phép xuất khẩu)
- export duty (thuế xuất khẩu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The export of oil is a major source of income for this country. (Xuất khẩu dầu là một nguồn thu nhập chính cho đất nước này.)
- động từ: The company exports electronic devices to many countries. (Công ty xuất khẩu thiết bị điện tử đến nhiều quốc gia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small country that decided to export its unique products to the world. They started with exporting coffee, which quickly became popular. As their export business grew, they expanded to other products like textiles and handicrafts. Their success in exporting brought prosperity to the country.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước nhỏ quyết định xuất khẩu các sản phẩm độc đáo của mình ra thế giới. Họ bắt đầu bằng việc xuất khẩu cà phê, mà nhanh chóng trở nên phổ biến. Khi kinh doanh xuất khẩu của họ phát triển, họ mở rộng sang các sản phẩm khác như vải và đồ gốm. Thành công trong việc xuất khẩu đã mang lại sự thịnh vượng cho đất nước.