Nghĩa tiếng Việt của từ exportation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛks.pɔrˈteɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌeks.pɔːˈteɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hoạt động hoặc quá trình xuất khẩu hàng hóa
Contoh: The exportation of goods has increased this year. (Xuất khẩu hàng hóa đã tăng năm nay.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exportare', gồm 'ex-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'portare' nghĩa là 'mang đi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hàng hóa được vận chuyển từ một quốc gia đến một quốc gia khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: export, shipment, trade
Từ trái nghĩa:
- danh từ: importation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- boost exportation (tăng cường xuất khẩu)
- restrict exportation (hạn chế xuất khẩu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The exportation of electronic products is a major industry in this country. (Xuất khẩu sản phẩm điện tử là một ngành công nghiệp chính ở đất nước này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a country known for its technological advancements, the exportation of electronic devices was crucial for its economy. Every year, millions of devices were exported to various countries, contributing significantly to the nation's wealth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước nổi tiếng về tiến bộ công nghệ, xuất khẩu thiết bị điện tử là rất quan trọng cho nền kinh tế của nó. Mỗi năm, hàng triệu thiết bị được xuất khẩu đến nhiều quốc gia khác nhau, góp phần đáng kể vào sự giàu có của đất nước.