Nghĩa tiếng Việt của từ expose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈspoʊz/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspəʊz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tiếp xúc, lộ, tiết lộ
Contoh: The journalist decided to expose the corruption. (Nhà báo quyết định tiết lộ tham nhũng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expositus', là dạng bị động của 'exponere' nghĩa là 'đặt ra, giải thích', bao gồm các thành phần 'ex-' (ra) và 'ponere' (đặt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mở rộng (ex-) và đặt (pose) một thứ gì đó ra ngoài ánh sáng để những người khác có thể thấy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: reveal, uncover, disclose
Từ trái nghĩa:
- động từ: conceal, hide, cover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- expose the truth (tiết lộ sự thật)
- expose to the public (tiếp xúc với công chúng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The scandal was exposed by the media. (Bê bối đã bị phơi bày bởi truyền thông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a brave journalist decided to expose the corruption in the city. She gathered evidence and published it, leading to significant changes. The city became a better place, all thanks to her decision to expose the truth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà báo dũng cảm quyết định tiết lộ tham nhũng ở thành phố. Cô ấy thu thập bằng chứng và công bố nó, dẫn đến những thay đổi đáng kể. Thành phố trở nên tốt đẹp hơn, tất cả nhờ quyết định tiết lộ sự thật của cô ấy.