Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exposition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛkspəˈzɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌekspəˈzɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự trình bày, sự giải thích
        Contoh: The exposition of his ideas was clear and concise. (Sự trình bày ý tưởng của anh ta rõ ràng và ngắn gọn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expositio', từ 'expositus', dạng quá khứ của 'exponere' (đặt ra, giải thích), bao gồm các phần 'ex-' (ra) và 'ponere' (đặt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc triển lãm, nơi mà các ý tưởng và sản phẩm được trình bày rõ ràng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: explanation, presentation, display

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: concealment, hiding

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • art exposition (triển lãm nghệ thuật)
  • book exposition (hội chợ sách)
  • trade exposition (hội chợ thương mại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The exposition of the new technology attracted many visitors. (Triển lãm công nghệ mới thu hút nhiều khách tham quan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an exposition where all the latest inventions were displayed. People from all over the world came to see and understand these new creations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc triển lãm nơi tất cả những phát minh mới nhất được trưng bày. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem và hiểu về những sáng tạo mới này.