Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exposure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈspoʊʒər/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspəʊʒə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tiếp xúc, sự phơi bày
        Contoh: The exposure of the artwork to the public was successful. (Sự tiếp xúc của tác phẩm nghệ thuật với công chúng đã thành công.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expositus', được tạo thành từ 'exposere' (để phơi bày), bao gồm 'ex-' (ra) và 'ponere' (đặt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang chụp ảnh và cần điều chỉnh mức độ ánh sáng để tránh 'over-exposure' (phơi sáng quá mức).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: exposition, display, presentation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: concealment, hiding

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exposure to risk (tiếp xúc với rủi ro)
  • exposure therapy (liệu pháp tiếp xúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The exposure of the scandal led to his resignation. (Sự phơi bày của vụ tang lộ dẫn đến việc anh ta từ chức.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a photographer named Alex had an exhibition where he showcased his best works. The exposure of his photos to the public not only brought him fame but also helped him understand the importance of light and shadow in photography.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhiếp ảnh gia tên Alex tổ chức một cuộc triển lãm để trưng bày những tác phẩm tốt nhất của mình. Sự tiếp xúc của ảnh của anh với công chúng không chỉ mang đến danh tiếng cho anh mà còn giúp anh hiểu được tầm quan trọng của ánh sáng và bóng tối trong nhiếp ảnh.