Nghĩa tiếng Việt của từ express, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈspres/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspres/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thể hiện, bày tỏ
Contoh: She expressed her feelings through her art. (Dia mengekspresikan perasaannya melalui seninya.) - danh từ (n.):bưu tá, chuyển phát nhanh
Contoh: I sent the documents via express delivery. (Saya mengirim dokumen melalui pengiriman ekspres.) - tính từ (adj.):nhanh chóng, rõ ràng
Contoh: He gave an express answer to the question. (Dia memberikan jawaban ekspres untuk pertanyaan itu.) - phó từ (adv.):rõ ràng, một cách rõ ràng
Contoh: She said it express to make sure everyone understood. (Dia mengatakannya dengan jelas untuk memastikan semua orang mengerti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expressus', được tạo thành từ 'exprimere' có nghĩa là 'bày tỏ, thể hiện', bao gồm 'ex-' (ra) và 'premere' (ép).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc gửi bưu phẩm nhanh để nhớ được nghĩa của 'express'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: convey, communicate
- danh từ: courier, expedited delivery
- tính từ: clear, specific
- phó từ: clearly, explicitly
Từ trái nghĩa:
- động từ: conceal, hide
- tính từ: vague, unclear
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- express yourself (thể hiện bản thân)
- express service (dịch vụ nhanh)
- express train (tàu khứa tốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He expressed his gratitude to the team. (Dia mengekspresikan rasa terima kasihnya kepada tim.)
- danh từ: The express will arrive in two hours. (Bưu tá sẽ đến trong hai giờ.)
- tính từ: This is an express requirement for the job. (Đây là yêu cầu rõ ràng cho công việc.)
- phó từ: She answered express to avoid confusion. (Dia menjawab dengan jelas để tránh sự nhầm lẫn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a man needed to express his love to his girlfriend, so he sent her an express gift. The gift arrived quickly, and the clear message of his love was expressed perfectly. She understood his feelings explicitly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một người đàn ông cần thể hiện tình yêu của mình đối với bạn gái, vì vậy anh ta gửi cho cô ấy một món quà chuyển phát nhanh. Quà tặng đến nhanh chóng, và thông điệp rõ ràng về tình yêu của anh ta đã được thể hiện hoàn hảo. Cô ấy hiểu được cảm xúc của anh ta một cách rõ ràng.