Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ expressionless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsprɛʃənləs/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈsprɛʃnələs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có biểu cảm, không thể hiện cảm xúc
        Contoh: Her face was expressionless as she listened to the news. (Wajahnya tampak tanpa ekspresi saat mendengarkan berita.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'expression' kết hợp với hậu tố 'less' có nghĩa là 'không có'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khuôn mặt không thể hiện cảm xúc như một bức chân dung.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: impassive, blank, stoic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: expressive, animated, lively

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an expressionless face (khuôn mặt không biểu cảm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He gave an expressionless stare. (Anh ta nhìn chằm chằm một cách không biểu cảm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everyone wore masks, John's expressionless face was a mystery. People wondered if he was hiding deep emotions or simply incapable of showing them. One day, a small child tugged at his sleeve and asked, 'Why don't you smile?' John's face remained expressionless, but his eyes twinkled with a hint of amusement.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi người đều đeo mặt nạ, khuôn mặt không biểu cảm của John là một bí ẩn. Mọi người tự hỏi liệu anh ta có đang giấu những cảm xúc sâu sắc hay chỉ là không thể thể hiện chúng. Một ngày nọ, một đứa trẻ nhỏ kéo tay áo của anh và hỏi, 'Tại sao anh không mỉm cười?' Khuôn mặt của John vẫn không có biểu cảm, nhưng đôi mắt của anh ta lấp lánh với một chút hớn hở.