Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ expressive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsprɛsɪv/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspresɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thể hiện được nội dung cảm xúc, ý nghĩ một cách rõ ràng và sinh động
        Contoh: Her expressive eyes told a story of sadness. (Đôi mắt diễn cảm của cô ấy kể một câu chuyện về nỗi buồn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expressus', là động từ 'exprimere' đã được sử dụng để mô tả việc thể hiện hay bày tỏ ý nghĩ, cảm xúc. Có chứa 'ex-' (ra) và 'premere' (ép).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nghệ sĩ hát hay diễn viên, người có khả năng thể hiện cảm xúc mạnh mẽ qua công việc của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: emotive, evocative, communicative

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: inexpressive, unemotional, reserved

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • expressive language (ngôn ngữ diễn cảm)
  • expressive arts (nghệ thuật diễn cảm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The artist's expressive style captured the essence of the city. (Phong cách diễn cảm của nghệ sĩ bắt lấy bản chất của thành phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an expressive painter who could convey deep emotions through his art. His paintings were so expressive that they could make people laugh or cry just by looking at them. One day, he painted a portrait that was so expressive, it won a prestigious award.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ diễn cảm có thể bày tỏ những cảm xúc sâu sắc qua nghệ thuật của mình. Những bức tranh của ông ta rất diễn cảm đến nỗi chỉ cần nhìn vào chúng, mọi người có thể cười hoặc khóc. Một ngày nọ, ông ta vẽ một bức chân dung rất diễn cảm, nó giành được một giải thưởng danh giá.