Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ expropriate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsprəʊprieɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɛksˈprəʊprieɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tịch thu, chiếm đoạt
        Contoh: The government decided to expropriate the land for public use. (Chính phủ quyết định tịch thu đất để phục vụ mục đích công cộng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expropriare', gồm hai phần 'ex-' có nghĩa là 'ra khỏi' và 'proprius' có nghĩa là 'sở hữu riêng', kết hợp thành 'tịch thu sở hữu riêng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chính phủ tịch thu đất của người dân để xây dựng công trình công cộng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: confiscate, seize, take over

Từ trái nghĩa:

  • động từ: return, restore, give back

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • expropriate property (tịch thu tài sản)
  • expropriate for public use (tịch thu phục vụ mục đích công cộng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The city council expropriated several buildings for the new highway project. (Hội đồng thành phố tịch thu một số tòa nhà để thực hiện dự án đường cao tốc mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a town needed to expand its public park. The government decided to expropriate a piece of land from a local farmer. The farmer was initially upset, but when he saw how the park brought joy to the community, he understood the importance of the expropriation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thị trấn cần mở rộng công viên công cộng của mình. Chính phủ quyết định tịch thu một mảnh đất từ một người nông dân địa phương. Người nông dân lúc đầu cảm thấy buồn phiền, nhưng khi thấy công viên đem lại niềm vui cho cộng đồng, ông hiểu được tầm quan trọng của việc tịch thu.