Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ expurgate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈekspərˌɡeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈekspɜːˌɡeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):loại bỏ những phần không phù hợp hoặc xấu xa trong một tác phẩm văn học hoặc tài liệu
        Contoh: The editor decided to expurgate the offensive passages from the book. (Editor memutuskan untuk menghapus bagian yang ofensif dari buku.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expurgatus', là động từ của 'expurgare' nghĩa là 'làm sạch', bao gồm 'ex-' (ra) và 'purgare' (thanh lọc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc lọc nước, loại bỏ cặn bã để nhớ được ý nghĩa của 'expurgate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: purge, censor, edit

Từ trái nghĩa:

  • động từ: include, add

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • expurgate the text (loại bỏ phần văn bản)
  • expurgate the content (loại bỏ nội dung)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The publisher decided to expurgate the book to make it suitable for younger readers. (Penerbit memutuskan untuk menghapus bagian dari buku agar sesuai untuk pembaca yang lebih muda.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a librarian named Lily had to expurgate some books to make them appropriate for the children's section. She carefully removed all the inappropriate passages, ensuring the stories remained wholesome and enjoyable for young readers. (Dulu kala, seorang pustakawan bernama Lily harus menghapus beberapa buku agar sesuai untuk bagian anak-anak. Dia hati-hati menghapus semua bagian yang tidak pantas, memastikan cerita tetap murni dan menyenangkan untuk pembaca muda.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thủ thư tên Lily phải loại bỏ một số phần trong sách để chúng phù hợp cho phần sách dành cho trẻ em. Cô ta cẩn thận loại bỏ tất cả những đoạn văn không thích hợp, đảm bảo các câu chuyện vẫn tốt đẹp và thú vị cho những độc giả trẻ tuổi.