Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exquisite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈskwɪzɪt/

🔈Phát âm Anh: /ekˈskwɪzɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tinh tế, tinh xảo, cực kỳ đẹp
        Contoh: She wore an exquisite dress to the party. (Dia mặc một chiếc váy tinh tế đến buổi tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exquisitus', từ 'exquirere' nghĩa là 'tìm kiếm kỹ lưỡng', gồm hai phần 'ex-' (ra) và 'quaerere' (tìm kiếm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh hoặc một món đồ trang sức đẹp đẽ và tinh xảo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: delicate, elegant, refined

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: coarse, crude, ordinary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exquisite craftsmanship (kỹ thuật thủ công tinh xảo)
  • exquisite taste (sở thích tinh tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The chef prepared an exquisite meal. (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn tinh tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an exquisite piece of art that everyone admired. It was not just beautiful, but also filled with intricate details that made it stand out. People from all over the world came to see this masterpiece, and it became a symbol of true craftsmanship and beauty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tác phẩm nghệ thuật tinh tế mà mọi người đều ngưỡng mộ. Nó không chỉ đẹp mà còn chứa đựng những chi tiết phức tạp khiến nó nổi bật. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để xem tác phẩm đỉnh cao này, và nó trở thành biểu tượng của sự thủ công tinh xảo và vẻ đẹp thực sự.