Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ extant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛkstənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛkst(ə)nt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):vẫn còn tồn tại, chưa bị mất
        Contoh: The extant manuscripts are kept in the library. (Các bản viết tay còn tồn tại được giữ trong thư viện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extans, extantis', dạng quá khứ của động từ 'extare' nghĩa là 'hiện diện, tồn tại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuốn sách cổ được tìm thấy trong một ngôi mộ cổ, điều này cho thấy nó vẫn còn tồn tại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: existing, surviving, remaining

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: extinct, lost, vanished

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • extant records (tài liệu còn tồn tại)
  • extant works (tác phẩm còn tồn tại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The only extant copy of the document is in the museum. (Bản sao duy nhất còn lại của tài liệu đang ở trong bảo tàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a distant library, the only extant copy of an ancient manuscript was discovered, revealing secrets of the past. (Trong một thư viện xa xôi, bản sao duy nhất còn lại của một cuốn sách cổ đã được tìm thấy, tiết lộ những bí mật của quá khứ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thư viện xa xôi, bản sao duy nhất còn lại của một cuốn sách cổ đã được tìm thấy, tiết lộ những bí mật của quá khứ.