Nghĩa tiếng Việt của từ extemporaneous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˌstɛmpəˈreɪniəs/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˌstempəˈreɪniəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):được thực hiện một cách tự nhiên, không có sự chuẩn bị trước
Contoh: His extemporaneous speech impressed everyone. (Pidato tak terpuji nya membuat semua orang terkesan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ex tempore', có nghĩa là 'ngay tại thời điểm này', bao gồm 'ex-' (ra) và 'tempore' (thời gian).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi diễn thuyết mà người nói không cần bảng chữ cái hay ghi chú, họ nói một cách tự nhiên và tự do.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: impromptu, spontaneous, unrehearsed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: planned, rehearsed, prepared
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- extemporaneous speech (bài phát biểu không chuẩn bị trước)
- extemporaneous performance (buổi biểu diễn tự nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She gave an extemporaneous response to the question. (Dia memberikan tanggapan tak terpuji untuk pertanyaan itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a speaker who was known for his extemporaneous speeches. He never prepared his talks in advance, yet his words were always captivating and insightful. One day, he was invited to speak at a prestigious event. Without any notes or prompts, he delivered a speech that left the audience in awe. His ability to speak so eloquently without preparation was truly remarkable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một diễn giả nổi tiếng với những bài diễn thuyết tự nhiên của mình. Anh ta không bao giờ chuẩn bị bài nói trước, nhưng lời nói của anh ta luôn hấp dẫn và sâu sắc. Một ngày nọ, anh ta được mời phát biểu tại một sự kiện uy tín. Không cần ghi chú hay tín hiệu nào, anh ta đã truyền đạt một bài phát biểu khiến khán giả kinh ngạc. Khả năng nói lời mà không cần chuẩn bị của anh ta thực sự đáng kinh ngạc.