Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ extend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstend/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈstend/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):mở rộng, kéo dài
        Contoh: The company decided to extend the deadline. (Perusahaan memutuskan untuk memperpanjang batas waktu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extendere', gồm 'ex-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'tendere' nghĩa là 'kéo dãn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mở rộng một không gian hoặc kéo dài một thời gian.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: expand, prolong, stretch

Từ trái nghĩa:

  • động từ: shorten, contract, reduce

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • extend an invitation (mời thêm người khác)
  • extend a helping hand (giúp đỡ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They extended the meeting for another hour. (Mereka memperpanjang pertemuan selama satu jam lagi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small garden decided to extend its boundaries to welcome more flowers. As it extended, it became a beautiful park, attracting visitors from all around.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một khu vườn nhỏ quyết định mở rộng ranh giới của mình để mời thêm những bông hoa. Khi nó mở rộng, nó trở thành một công viên xinh đẹp, thu hút du khách từ khắp nơi.