Nghĩa tiếng Việt của từ extensive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstensɪv/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈstensɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rộng rãi, toàn diện
Contoh: The company has an extensive network of branches. (Perusahaan ini memiliki jaringan cabang yang luas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extensus', dạng quá khứ của 'extendere' (mở rộng), bao gồm các phần 'ex-' (ra) và 'tendere' (dãn ra).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vườn rộng lớn với nhiều loài hoa, cây cối, đại diện cho sự rộng rãi của 'extensive'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: vast, widespread, comprehensive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: limited, narrow, restricted
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- extensive knowledge (kiến thức rộng rãi)
- extensive damage (thiệt hại lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The research covers an extensive range of topics. (Penelitian ini mencakup beragam topik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a library with an extensive collection of books from all around the world. People from far and wide came to explore its vast shelves, finding knowledge and stories that were as extensive as the library itself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thư viện với bộ sưu tập sách rộng rãi từ khắp nơi trên thế giới. Mọi người từ xa lại đến khám phá những kệ sách rộng lớn của nó, tìm kiếm kiến thức và câu chuyện mà như thư viện vậy.