Nghĩa tiếng Việt của từ extensively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstensɪvli/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈstensɪvli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):rộng rãi, mở rộng, mạnh mẽ
Contoh: The subject was studied extensively. (Topik ini được nghiên cứu một cách rộng rãi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extensus', từ 'extendere' nghĩa là 'mở rộng', kết hợp với hậu tố '-ive' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc khảo sát rộng rãi về một vấn đề nhất định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: widely, broadly, thoroughly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: narrowly, minimally, slightly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- research extensively (nghiên cứu một cách rộng rãi)
- travel extensively (du lịch một cách rộng rãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The book was reviewed extensively in the media. (Cuốn sách đã được đánh giá một cách rộng rãi trên truyền thông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a researcher decided to study a topic extensively. He traveled far and wide, collecting data and interviewing experts. His work was so thorough that it changed the way people viewed the subject.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà nghiên cứu quyết định nghiên cứu một chủ đề một cách rộng rãi. Ông đã đi xa và rộng, thu thập dữ liệu và phỏng vấn các chuyên gia. Công trình của ông đầy đủ đến mức nó thay đổi cách mọi người nhìn nhận chủ đề đó.