Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ extent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstent/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈstent/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mức độ, phạm vi, khoảng cách
        Contoh: The extent of the damage was not clear. (Phạm vi của thiệt hại không rõ ràng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extentus', động từ 'extendere' nghĩa là 'mở rộng', từ 'ex-' (ra) và 'tendere' (dãn ra).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mở rộng một không gian hoặc một ý tưởng để hiểu 'extent'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: range, scope, magnitude

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: limit, boundary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • to a certain extent (một mức độ nhất định)
  • to some extent (một phần nào đó)
  • to the full extent of the law (trong phạm vi toàn bộ luật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: To what extent are you responsible for this? (Đến mức độ nào bạn chịu trách nhiệm về điều này?)
  • danh từ: The extent of the forest was vast. (Phạm vi của khu rừng rất rộng lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a vast forest, the extent of which was unknown to many, a group of explorers set out to map its boundaries. They discovered that the extent of the forest was far greater than anyone had imagined.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một khu rừng rộng lớn, phạm vi của nó không ai biết, một nhóm nhà thám hiểm bắt đầu vẽ bản đồ ranh giới của nó. Họ phát hiện ra rằng phạm vi của khu rừng lớn hơn nhiều so với những gì bất kỳ ai tưởng tượng.