Nghĩa tiếng Việt của từ extenuate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsten.ju.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈsten.ju.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho tội lỗi trở nên ít nghiêm trọng hơn, giảm nhẹ
Contoh: The lawyer tried to extenuate his client's crime. (Bài tịch cố gắng làm giảm nhẹ tội ác của khách hàng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extenuatus', là động từ của 'extenuare', từ 'ex-' (ra) và 'tenuare' (làm mỏng), dựa trên 'tenuis' (mỏng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống trong phiên tòa, luật sư đang cố gắng làm giảm nhẹ tội lỗi của khách hàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: mitigate, lessen, diminish
Từ trái nghĩa:
- động từ: aggravate, intensify, exacerbate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- extenuate circumstances (hoàn cảnh làm giảm nhẹ tội lỗi)
- extenuate the blame (làm giảm nhẹ lỗi lỗi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The defense attorney sought to extenuate the severity of the charges. (Luật sư biện hộ cố gắng làm giảm nhẹ độ nghiêm trọng của cáo buộc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a courtroom, the defense lawyer was trying to extenuate the crime of his client, arguing that the circumstances were not as severe as they seemed. The jury listened carefully, trying to picture the events in their minds.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng tòa, luật sư biện hộ đang cố gắng làm giảm nhẹ tội ác của khách hàng của mình, tranh luận rằng hoàn cảnh không nghiêm trọng như vẻ bề ngoài. Ban xét xử lắng nghe cẩn thận, cố gắng tưởng tượng các sự kiện trong đầu.