Nghĩa tiếng Việt của từ exterior, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstɪr.i.ər/
🔈Phát âm Anh: /ekˈstɪə.ri.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bên ngoài, ngoại trừ
Contoh: The exterior walls of the house are painted white. (Dãy tường bên ngoài của ngôi nhà được sơn màu trắng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exterior', từ 'externus' nghĩa là 'bên ngoài', được hình thành từ tiền tố 'ex-' (ra) và 'ter-' (bề mặt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang nhìn vào một ngôi nhà, bạn chỉ nhìn thấy bề mặt bên ngoài của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: outer, external
Từ trái nghĩa:
- tính từ: interior, inner
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exterior design (thiết kế bên ngoài)
- exterior view (cảnh quan bên ngoài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The exterior of the building is very modern. (Bề ngoài của tòa nhà rất hiện đại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a house with a beautiful exterior. People admired its white walls and large windows. One day, a painter came to repaint the exterior, and the house looked even more stunning.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà có mặt ngoài rất đẹp. Mọi người đều ngưỡng mộ tường trắng và cửa sổ rộng. Một ngày, một họa sĩ sơn đến sơn lại mặt ngoài, và ngôi nhà trông càng hấp dẫn hơn.