Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exterminate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzɜːrmɪneɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzɜːrmɪneɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tiêu diệt, xóa sổ
        Contoh: The government tried to exterminate the disease. (Pemerintah mencoba membasmi penyakit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exterminatus', là sự biến đổi của 'exterminare' (tiêu diệt), từ 'ex-' (ra, khỏi) và 'terminus' (ranh giới).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc diệt trùng, loại bỏ hoàn toàn một sinh vật hoặc một dịch bệnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: eradicate, eliminate, wipe out

Từ trái nghĩa:

  • động từ: preserve, protect, foster

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exterminate the pests (tiêu diệt côn trùng)
  • exterminate the threat (tiêu diệt mối đe dọa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They had to exterminate the pests in the garden. (Mereka harus membasmi hama di kebun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village infested with rats. The villagers decided to exterminate the rats to protect their crops. They set traps and used poison, successfully eliminating the threat. The village was safe once again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng bị nhiễm chuột. Dân làng quyết định tiêu diệt chuột để bảo vệ cây trồng của họ. Họ đặt bẫy và sử dụng thuốc độc, thành công loại bỏ được mối đe dọa. Làng đã an toàn trở lại.