Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ extermination, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˌstɝːmɪˈneɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˌstɜːmɪˈneɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tiêu diệt, sự xóa bỏ
        Contoh: The extermination of pests is necessary for a healthy environment. (Sự tiêu diệt các loài gặm nhấm là cần thiết cho một môi trường khỏe mạnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exterminare', gồm 'ex-' có nghĩa là 'ra khỏi' và 'terminus' có nghĩa là 'ranh giới', tổng hợp lại có nghĩa là 'đẩy ra khỏi ranh giới'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc loại bỏ các sinh vật gây hại hoàn toàn, như việc diệt chuột trong nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: eradication, annihilation, elimination

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: preservation, conservation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mass extermination (tiêu diệt hàng loạt)
  • extermination campaign (chiến dịch tiêu diệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The extermination of the disease was a great victory for the medical team. (Sự tiêu diệt căn bệnh đó là một chiến thắng vĩ đại của đội ngũ y tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the people were suffering from a plague of rats. They decided to launch an extermination campaign to eliminate the pests. After weeks of hard work, the extermination was successful, and the village was free from the rats.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, người dân đang chịu đựng do một đợt dịch chuột. Họ quyết định khởi xướng một chiến dịch tiêu diệt để loại bỏ những sinh vật gây hại này. Sau hàng tuần làm việc chăm chỉ, chiến dịch tiêu diệt đã thành công, và làng đã thoát khỏi sự xung đột của chuột.