Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ externality, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛk.stərˈnæl.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌek.stəˈnæl.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điều kiện hoặc tác động bên ngoài
        Contoh: The externality of the project affected the local community. (Điều kiện bên ngoài của dự án ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'externus', có nghĩa là 'ngoài', kết hợp với hậu tố '-ality' để tạo ra từ 'externality'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một dự án lớn có tác động đến môi trường xung quanh, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'externality'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: side effect, external effect

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: internal factor, internal effect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • negative externality (tác động bên ngoài tiêu cực)
  • positive externality (tác động bên ngoài tích cực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The externality of the factory's operation was pollution. (Điều kiện bên ngoài của hoạt động nhà máy là ô nhiễm môi trường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, a new factory was built, causing an externality of pollution. The local community had to deal with the negative effects, such as health issues and environmental degradation. (Trong một ngôi làng nhỏ, một nhà máy mới được xây dựng, gây ra điều kiện bên ngoài là ô nhiễm. Cộng đồng địa phương phải đối mặt với những tác động tiêu cực, chẳng hạn như vấn đề sức khỏe và sự thoái hóa môi trường.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, một nhà máy mới được xây dựng, gây ra điều kiện bên ngoài là ô nhiễm. Cộng đồng địa phương phải đối mặt với những tác động tiêu cực, chẳng hạn như vấn đề sức khỏe và sự thoái hóa môi trường.