Nghĩa tiếng Việt của từ externally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛk.stɚˈnæl.i/
🔈Phát âm Anh: /ˌek.stəˈnæl.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phụ từ (adv.):bên ngoài, mặt ngoài
Contoh: The house looks beautiful externally but needs repairs inside. (Ngôi nhà trông đẹp bên ngoài nhưng cần sửa chữa bên trong.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'externus', từ 'exter' nghĩa là 'bên ngoài', kết hợp với hậu tố '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn vào một ngôi nhà, nhìn từ bên ngoài nó rất đẹp, nhưng bạn không biết bên trong như thế nào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phụ từ: outwardly, superficially
Từ trái nghĩa:
- phụ từ: internally, inwardly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- externally similar (tương tự bên ngoài)
- externally funded (được tài trợ bên ngoài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phụ từ: The medicine is applied externally. (Thuốc được áp dụng bên ngoài.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a house that looked beautiful externally, but inside it was in disrepair. The owners decided to focus on the external appearance to attract buyers, hoping they wouldn't notice the internal issues. Eventually, a family bought the house, only to discover the internal problems later. They learned the importance of not judging something solely by its external appearance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà trông đẹp bên ngoài, nhưng bên trong nó bị hỏng hóc. Chủ nhà quyết định tập trung vào vẻ ngoài bên ngoài để thu hút người mua, hy vọng họ không nhận ra vấn đề bên trong. Cuối cùng, một gia đình đã mua ngôi nhà, chỉ để phát hiện ra vấn đề bên trong sau này. Họ học được tầm quan trọng của việc không đánh giá một thứ chỉ dựa trên vẻ ngoài bên ngoài của nó.