Nghĩa tiếng Việt của từ extinct, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstɪŋkt/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈstɪŋkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đã tuyệt chủng, không còn tồn tại
Contoh: Many species have become extinct due to human activities. (Banyak spesies menjadi punah karena aktivitas manusia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extinctus', là động từ 'exstinguere' có nghĩa là 'dập tắt', bao gồm 'ex-' (ra) và 'stinguere' (dập tắt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến loài động vật như động vật sống trong cổ đại nhưng hiện nay không còn, như dinosaur.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: vanished, gone, no more
Từ trái nghĩa:
- tính từ: extant, living, existing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- become extinct (trở thành đã tuyệt chủng)
- extinct species (loài đã tuyệt chủng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The dodo bird is an example of an extinct species. (Burung dodo adalah contoh spesies yang punah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense forest, there lived a species of bird that was on the verge of extinction. The bird was unique and beautiful, but due to habitat loss and hunting, its numbers dwindled. Conservationists worked hard to protect the remaining birds, but it was a race against time. Eventually, the last of these birds passed away, marking the species as extinct. The forest seemed quieter without them, a reminder of the fragility of life and the importance of conservation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rậm, có một loài chim đang trên bờ vực của sự tuyệt chủng. Chim này đặc biệt và xinh đẹp, nhưng do mất môi trường sống và săn bắt, số lượng chim giảm dần. Các nhà bảo tồn đã cố gắng hết sức để bảo vệ những con chim còn lại, nhưng đó là cuộc đua ngược thời gian. Cuối cùng, con chim cuối cùng cũng qua đời, đánh dấu loài chim này là đã tuyệt chủng. Rừng dường như yên tĩnh hơn khi không có chúng, là một lời nhắc nhở về sự mong manh của sự sống và tầm quan trọng của việc bảo tồn.