Nghĩa tiếng Việt của từ extinction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstɪŋkʃn/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈstɪŋkʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự biến mất hoàn toàn một loài sinh vật hoặc một hiện tượng
Contoh: The extinction of dinosaurs is still a mystery. (Sự tuyệt chủng của khủng long vẫn là một bí ẩn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extinctio', từ 'extinguo' nghĩa là 'dập tắt', kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một loài động vật hoặc thực vật không còn tồn tại trên Trái Đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: disappearance, annihilation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: survival, existence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- risk of extinction (rủi ro tuyệt chủng)
- cause of extinction (nguyên nhân tuyệt chủng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many species face the threat of extinction. (Nhiều loài đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a species on the brink of extinction. They struggled to survive in a changing world, facing challenges from habitat loss and climate change. But with the help of conservation efforts, they managed to avoid the fate of extinction and continued to thrive.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loài động vật đang trên bờ vực của sự tuyệt chủng. Chúng phải vật lộn để tồn tại trong một thế giới đang thay đổi, đối mặt với những thách thức từ mất môi trường sống và biến đổi khí hậu. Nhưng nhờ vào nỗ lực bảo tồn, chúng đã tránh khỏi định mệnh tuyệt chủng và tiếp tục phát triển mạnh.