Nghĩa tiếng Việt của từ extinguish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstɪŋɡwɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈstɪŋɡwɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm mất lửa, dập tắt
Contoh: The firefighters managed to extinguish the fire quickly. (Tổ chức cứu hỏa đã quản lý để dập tắt ngọn lửa một cách nhanh chóng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extinguĕre', từ 'ex-' (ra) và 'stinguere' (dập tắt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận cháy rừng, các chú lính cứu hỏa đang cố gắng dập tắt ngọn lửa lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: put out, quench, smother
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignite, light, start
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- extinguish a fire (dập tắt một đám cháy)
- extinguish hope (làm mất hy vọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They used water to extinguish the flames. (Họ sử dụng nước để dập tắt ngọn lửa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a forest fire that threatened to destroy the entire village. The villagers worked together to extinguish the fire, using buckets of water and shovels to smother the flames. In the end, they managed to save their homes and the forest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đám cháy rừng đe dọa phá hủy toàn bộ ngôi làng. Những người dân trong làng cùng nhau làm việc để dập tắt đám cháy, sử dụng xô nước và xẻng để dập tắt ngọn lửa. Cuối cùng, họ đã quản lý để cứu lấy ngôi nhà và khu rừng của mình.