Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ extol, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstoʊl/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈstəʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ca ngợi, khen ngợi, tuyên dương
        Contoh: The mayor extolled the virtues of the new policy. (Thị trưởng ca ngợi những điểm tốt của chính sách mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extollere', gồm 'ex-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'tollere' nghĩa là 'nâng lên', tổng hợp lại có nghĩa là 'nâng lên để ca ngợi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ khen thưởng, nơi mọi người ca ngợi những người đã đạt được thành tích xuất sắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: praise, laud, commend

Từ trái nghĩa:

  • động từ: criticize, condemn, denounce

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • extol the virtues (ca ngợi những điểm tốt)
  • extol the virtues of (ca ngợi lợi ích của)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The professor extolled the benefits of regular exercise. (Giáo sư ca ngợi lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village where everyone worked hard to make their community better. One day, a festival was held to extol the achievements of the villagers. Each person was praised for their contributions, and the village became even more united.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ mà mọi người đều làm việc chăm chỉ để làm cho cộng đồng của họ tốt hơn. Một ngày nọ, một lễ hội được tổ chức để ca ngợi những thành tựu của dân làng. Mỗi người được khen ngợi vì đóng góp của mình, và làng trở nên thống nhất hơn.