Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ extort, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstɔrt/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈstɔːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bắt cóc, ép buộc, bắt buộc người khác phải đưa ra tiền hoặc thứ gì đó có giá trị
        Contoh: The gang tried to extort money from the shop owner. (Băng đảng cố gắng ép chủ tiệm phải đưa ra tiền.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extortus', là động từ của 'extorquēre' nghĩa là 'xoay ra, ép buộc', từ 'ex-' ('ra') và 'torquēre' ('xoay').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tên cướp đang ép buộc người đi đường đưa ra tiền.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: blackmail, coerce, squeeze

Từ trái nghĩa:

  • động từ: donate, give freely

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • extort money (ép buộc tiền)
  • extort information (ép buộc thông tin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He was accused of trying to extort money from the company. (Anh ta bị buộc tội cố gắng ép công ty đưa ra tiền.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who tried to extort money from a wealthy businessman. He threatened to reveal the businessman's secrets if he didn't pay up. The businessman, however, was clever and contacted the police, who set a trap and caught the extortionist.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cố gắng ép buộc một doanh nhân giàu có đưa ra tiền. Ông đe dọa sẽ tiết lộ bí mật của doanh nhân nếu ông không trả tiền. Tuy nhiên, doanh nhân đã thông minh và liên hệ cảnh sát, người đã đặt một cái bẫy và bắt được kẻ ép buộc.