Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ extra, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛkstrə/

🔈Phát âm Anh: /ˈekstrə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thừa, bổ sung, không cần thiết
        Contoh: She bought some extra food for the party. (Dia membeli beberapa makanan ekstra untuk pesta.)
  • danh từ (n.):phần thêm, phần bổ sung
        Contoh: The movie has some extra scenes. (Film ini memiliki beberapa adegan ekstra.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extra', có nghĩa là 'ngoài, bên ngoài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc có một phần 'extra' trong cuộc sống, như là một phần thêm trong một bữa ăn hoặc một phần bổ sung trong một công việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: additional, surplus, spare
  • danh từ: addition, surplus, supplement

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: essential, necessary
  • danh từ: necessity, essential

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • extra mile (vượt qua mong đợi)
  • extra time (thời gian dự trữ)
  • extra charge (phí bổ sung)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: We need extra chairs for the guests. (Kita memerlukan kursi ekstra untuk tamu.)
  • danh từ: The movie has an extra at the end. (Film ini memiliki ekstra di akhir.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was an extra festival every year. People would come from all around to enjoy the extra food, extra games, and extra fun. One year, a young boy named Tom decided to do something extra special. He organized an extra show with extra performances that everyone loved. From that year on, the festival became even more popular, all thanks to the extra efforts of Tom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, mỗi năm diễn ra một lễ hội bổ sung. Mọi người từ khắp nơi đến để thưởng thức đồ ăn bổ sung, trò chơi bổ sung và niềm vui bổ sung. Một năm, một cậu bé tên là Tom quyết định làm một điều đặc biệt bổ sung. Cậu tổ chức một chương trình bổ sung với các buổi biểu diễn bổ sung mà mọi người đều yêu thích. Từ năm đó trở đi, lễ hội trở nên phổ biến hơn, tất cả đều nhờ nỗ lực bổ sung của Tom.