Nghĩa tiếng Việt của từ extract, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstrækt/
🔈Phát âm Anh: /ˈekstrækt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mẫu thuốc, chất chiết xuất
Contoh: The extract from this plant is used in medicine. (Chiết xuất từ loài thực vật này được sử dụng trong y học.) - động từ (v.):chiết xuất, rút ra
Contoh: Scientists extract DNA from cells. (Các nhà khoa học chiết xuất DNA từ tế bào.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extractum', từ động từ 'extrāre' nghĩa là 'rút ra', có nguồn gốc từ 'ex-' (ra) và 'trahere' (kéo, lôi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chiết xuất tinh dầu từ hoa quả hoặc rút ra thông tin từ một tài liệu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: essence, concentrate
- động từ: remove, withdraw
Từ trái nghĩa:
- động từ: insert, embed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- extract information (rút ra thông tin)
- extract juice (chiết xuất nước ép)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Vanilla extract is used in baking. (Chiết xuất vani được sử dụng trong nướng bánh.)
- động từ: He extracted a promise from me. (Anh ta rút ra một lời hứa từ tôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist was trying to extract a rare compound from a plant to cure a disease. After many attempts, he finally succeeded and saved many lives. (Một lần ngày xửa, một nhà khoa học đã cố gắng chiết xuất một hợp chất hiếm từ một loài thực vật để chữa một bệnh tật. Sau nhiều lần thử, anh ta cuối cùng đã thành công và cứu được nhiều mạng sống.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đã cố gắng chiết xuất một hợp chất hiếm từ một loài thực vật để chữa một bệnh tật. Sau nhiều lần thử, anh ta cuối cùng đã thành công và cứu được nhiều mạng sống.