Nghĩa tiếng Việt của từ extraction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstræk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈstræk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự chiết xuất, sự rút trích
Contoh: The extraction of oil from the ground was successful. (Việc chiết xuất dầu từ mặt đất thành công.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extrahere', gồm 'ex-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'trahere' nghĩa là 'kéo dài', kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chiết xuất dầu hoặc cà phê từ các nguồn tự nhiên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: removal, extraction, withdrawal
Từ trái nghĩa:
- danh từ: insertion, addition
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- data extraction (chiết xuất dữ liệu)
- oil extraction (chiết xuất dầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The extraction process requires careful handling. (Quá trình chiết xuất yêu cầu xử lý cẩn thận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who specialized in the extraction of rare minerals from the earth. His techniques were so advanced that he could extract valuable resources without causing harm to the environment. One day, he discovered a new method that could revolutionize the industry, making extraction more efficient and sustainable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học chuyên về việc chiết xuất khoáng sản hiếm từ trái đất. Kỹ thuật của ông ấy rất tiên tiến, ông có thể chiết xuất nguồn tài nguyên quý giá mà không gây hại cho môi trường. Một ngày nọ, ông phát hiện ra một phương pháp mới có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp, làm cho việc chiết xuất hiệu quả và bền vững hơn.