Nghĩa tiếng Việt của từ extraneous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstreɪn.i.əs/
🔈Phát âm Anh: /ekˈstreɪn.i.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không liên quan, không cần thiết
Contoh: The extraneous details made the story hard to follow. (Rincian yang tidak relevan membuat cerita sulit untuk diikuti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extraneus', có nghĩa là 'ngoài', 'không liên quan', từ 'extra' nghĩa là 'ngoài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách có nhiều thông tin không liên quan, làm cho nội dung trở nên rối rắm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- irrelevant, unnecessary, unrelated
Từ trái nghĩa:
- relevant, essential, pertinent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- extraneous factors (yếu tố không liên quan)
- extraneous information (thông tin không liên quan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: Remove all extraneous information from the report. (Hapus semua informasi yang tidak relevan dari laporan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a book filled with extraneous details that made it difficult for readers to understand the main story. Each page was cluttered with unnecessary information, making the core message lost among the extraneous content. (Dulu kala, ada sebuah buku yang penuh dengan detail yang tidak relevan yang membuat sulit bagi pembaca untuk memahami cerita utama. Setiap halaman berantakan dengan informasi yang tidak perlu, membuat pesan inti tersesat di antara konten yang tidak relevan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách đầy chi tiết không liên quan khiến cho người đọc khó hiểu được câu chuyện chính. Mỗi trang đều rối ren với những thông tin không cần thiết, làm cho thông điệp chính bị lẫn lộn trong nội dung không liên quan.