Nghĩa tiếng Việt của từ extraordinarily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˌstrɔːrdəˈnerəli/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈstrɔːrdɪnərəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):cực kỳ, vô cùng, vô cùng lớn
Contoh: She performed extraordinarily well. (Dia tampil sangat luar biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extra ordinem', có nghĩa là 'ngoài thứ tự', bao gồm từ 'extra-' (ngoài) và 'ordinary' (thông thường).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện hoặc hiện tượng vô cùng đặc biệt và không thường thấy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: extremely, very, incredibly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: ordinarily, normally, usually
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- extraordinarily good (vô cùng tốt)
- extraordinarily difficult (vô cùng khó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He is extraordinarily talented. (Anh ấy có tài năng vô cùng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who lived an extraordinarily ordinary life. One day, he discovered a hidden talent that made his life extraordinarily extraordinary.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông sống cuộc đời vô cùng bình thường. Một ngày nọ, anh ta phát hiện ra một tài năng ẩn sâu khiến cuộc sống của anh ta trở nên vô cùng đặc biệt.