Nghĩa tiếng Việt của từ extraordinary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstrɔːrdəneri/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈstrɔːrdɪnri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):Vượt lên trên bình thường, đặc biệt
Contoh: She has an extraordinary talent for music. (Dia memiliki bakat musik yang luar biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extra ordinem', có nghĩa là 'ngoài thứ tự bình thường'. 'Extra-' là một tiền tố có nghĩa là 'ngoài', và 'ordinary' có nghĩa là 'bình thường'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tài năng như Mozart, người có tài năng âm nhạc vượt trội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: exceptional, remarkable, outstanding
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ordinary, common, usual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- extraordinary abilities (khả năng đặc biệt)
- extraordinary circumstances (hoàn cảnh đặc biệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The chef prepared an extraordinary meal. (Chef menyiapkan makanan yang luar biasa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a musician with extraordinary talent. His music was so captivating that it could make people forget their troubles and dance with joy. His extraordinary abilities made him famous all over the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ có tài năng vượt trội. Âm nhạc của anh ta quá cuốn hút đến nỗi có thể khiến mọi người quên đi nỗi buồn của mình và nhảy múa với niềm vui. Khả năng đặc biệt của anh ta đã giúp anh ta nổi tiếng trên toàn thế giới.