Nghĩa tiếng Việt của từ extrapolate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstræp.ə.leɪt/
🔈Phát âm Anh: /ekˈstræp.ə.leɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):suy luận, dự đoán từ dữ liệu hiện có
Contoh: We can extrapolate future trends from past data. (Kita bisa memprediksi tren masa depan dari data masa lalu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extra' (ngoài) và 'pollere' (mạnh mẽ), kết hợp thành 'extrapolate' để chỉ việc suy luận từ những gì đã biết.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang làm một bài tập toán và cần phải dự đoán giá trị ở ngoài phạm vi dữ liệu hiện có.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: infer, deduce, project
Từ trái nghĩa:
- động từ: confirm, verify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- extrapolate from the data (suy luận từ dữ liệu)
- extrapolate a conclusion (rút ra một kết luận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: By extrapolating the data, we can estimate future sales. (Dengan memperkirakan data, kita bisa memperkirakan penjualan di masa depan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a scientist needed to extrapolate future climate changes from current data. She imagined the Earth as a big puzzle, and each piece of data was a clue to solve it. By connecting these clues, she could predict the future and prepare for it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhà khoa học cần phải suy luận về sự thay đổi khí hậu trong tương lai từ dữ liệu hiện tại. Cô tưởng tượng Trái Đất là một cái câu đố lớn, và mỗi mảnh dữ liệu là một manh mối để giải nó. Bằng cách kết nối những manh mối này, cô có thể dự đoán tương lai và chuẩn bị cho nó.