Nghĩa tiếng Việt của từ extravagance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstrævəɡəns/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈstrævəɡəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự dư thừa, sự lãng phí
Contoh: The party was full of extravagance. (Pesta itu penuh dengan kemewahan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extra vagari', có nghĩa là 'đi vượt ra ngoài', bao gồm từ 'extra-' nghĩa là 'ngoài' và 'vagari' nghĩa là 'lang thang'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc với nhiều thức ăn và đồ uống quá mức, hoặc một căn nhà có nhiều phòng không cần thiết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: luxury, excess, waste
Từ trái nghĩa:
- danh từ: frugality, thrift, economy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- live in extravagance (sống một cuộc sống lãng phí)
- extravagance in spending (lãng phí trong chi tiêu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The extravagance of the royal court was legendary. (Sự khuất phục của cung điện hoàng gia là huyền thoại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who loved extravagance. He built a palace with more rooms than he could ever use and hosted parties with food and drinks beyond anyone's needs. His people admired his wealth but also worried about the waste. One day, a wise advisor suggested that the king use his wealth to help the poor, and the king realized the value of frugality. From then on, he reduced his extravagance and used his resources wisely.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua yêu thích sự dư thừa. Ông xây dựng một cung điện với nhiều phòng hơn mức ông có thể sử dụng và tổ chức những bữa tiệc với đồ ăn và đồ uống quá mức cho mọi người. Dân chúng ngưỡng mộ sự giàu có của ông nhưng cũng lo lắng về sự lãng phí. Một ngày nọ, một cố vấn khôn ngoan gợi ý cho vị vua sử dụng tài sản của mình để giúp đỡ người nghèo, và vị vua nhận ra giá trị của sự tiết kiệm. Từ đó, ông giảm bớt sự dư thừa và sử dụng nguồn tài nguyên của mình một cách khôn ngoan.