Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ extravagant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstrævəɡənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈstrævəɡənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):quá mức, lãng phí, quá đáng
        Contoh: She wore an extravagant dress to the party. (Dia memakai gaun yang mewah ke pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extra vagantem', từ 'extra' nghĩa là 'ngoài' và 'vagari' nghĩa là 'lang thang', 'lưu lạc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc với những chiếc đồ ăn và đồ uống rất đắt tiền và phong cách, điều này giúp bạn nhớ được từ 'extravagant'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: luxurious, lavish, excessive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: frugal, modest, economical

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • extravagant spending (chi tiêu quá mức)
  • extravagant claims (lời đồn quá đáng)
  • extravagant tastes (sở thích quá mức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His extravagant lifestyle was funded by his wealthy parents. (Lifestyle mewah dia didanai oleh orang tua kaya dia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to live extravagantly. He spent his days in luxurious hotels and his nights at lavish parties. His lifestyle was so extravagant that it caught the attention of a famous writer, who decided to write a story about him. The story became a bestseller, and the man's extravagant lifestyle was immortalized in literature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích cuộc sống quá mức. Hắn dành ngày ở những khách sạn sang trọng và đêm tham dự những bữa tiệc lạ mắt. Cuộc sống quá mức của hắn khiến một nhà văn nổi tiếng chú ý đến, người đã quyết định viết một câu chuyện về hắn. Câu chuyện trở thành một tác phẩm bán chạy nhất, và cuộc sống quá mức của người đàn ông được truyền tụng trong văn học.