Nghĩa tiếng Việt của từ extravagantly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstrævəɡəntli/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈstrævəɡəntli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):quá mức, thừa, quá đáng
Contoh: She spends extravagantly on clothes. (Dia menghabiskan uang secara berlebihan untuk pakaian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extra vagari', có nghĩa là 'đi ra ngoài ranh giới', gồm 'extra' (ngoài) và 'vagari' (lang thang).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người mua quá nhiều quần áo và đồ đạc, tiêu xài quá mức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: excessively, profusely, lavishly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: frugally, sparingly, moderately
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spend extravagantly (tiêu xài quá mức)
- live extravagantly (sống quá mức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He lives extravagantly, spending money without care. (Dia hidup dengan berlebihan, menghabiskan uang tanpa peduli.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to spend money extravagantly. He would buy the most expensive clothes and throw lavish parties. One day, he realized that his extravagant lifestyle was not making him happy, and he decided to change.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thích tiêu tiền quá mức. Anh ta mua quần áo đắt tiền nhất và tổ chức những bữa tiệc lộng lẫy. Một ngày nọ, anh ta nhận ra là lối sống quá mức của mình không làm anh ta hạnh phúc, và anh ta quyết định thay đổi.