Nghĩa tiếng Việt của từ extremely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstrim.li/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈstriːm.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):cực kỳ, vô cùng
Contoh: The weather is extremely hot today. (Cuộc sống ngày nay cực kỳ nóng bức.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extremus' nghĩa là 'tối đa', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngọn núi cao vô cùng, biểu hiện sự cực kỳ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: very, highly, exceedingly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: mildly, slightly, moderately
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- extremely important (cực kỳ quan trọng)
- extremely difficult (cực kỳ khó khăn)
- extremely rare (cực kỳ hiếm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She was extremely happy with the results. (Cô ấy vô cùng hạnh phúc với kết quả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl who lived in an extremely cold village. She was extremely brave and decided to climb the extremely high mountain to find warmth. After an extremely long journey, she found a magical fire that warmed the entire village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái sống ở một ngôi làng cực kỳ lạnh lẽo. Cô ấy cực kỳ dũng cảm và quyết định leo lên ngọn núi cực kỳ cao để tìm kiếm nhiệt độ ấm áp. Sau một chuyến hành trình cực kỳ dài, cô ấy tìm thấy một ngọn lửa kỳ diệu mang lại nhiệt độ ấm áp cho toàn bộ ngôi làng.