Nghĩa tiếng Việt của từ extremity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstrɛm.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈstrem.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đầu mút, phần xa nhất của một vật
Contoh: The extremities of the earth are the North and South Poles. (Đầu mút của trái đất là cực Bắc và cực Nam.) - danh từ (n.):tính chất cực đoan, quá mức
Contoh: He showed an extremity of emotion. (Anh ta thể hiện một cảm xúc cực đoan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extremitas', từ 'extremus' nghĩa là 'xa nhất', 'cuối cùng', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến điểm xa nhất của một vật, hoặc tính chất cực đoan như cảm xúc, hành động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: end, limit, peak
Từ trái nghĩa:
- danh từ: center, middle, beginning
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the extreme (cực kỳ)
- go to extremes (làm quá mức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The extremities of the tree are the branches. (Đầu mút của cây là cành.)
- danh từ: The situation was difficult in the extreme. (Tình huống đó khó khăn cực kỳ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land of extremities, where the weather was either extremely hot or extremely cold, lived a group of people who had adapted to these extremes. They built their homes at the extremities of the land, where the weather was most intense, and learned to thrive in such conditions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có khí hậu cực đoan, nóng hay lạnh đều quá mức, sống một nhóm người đã thích nghi với những điều kiện cực đoan này. Họ xây nhà ở những đầu mút của vùng đất, nơi khí hậu mạnh nhất, và học cách phát triển mạnh trong điều kiện như vậy.