Nghĩa tiếng Việt của từ extrinsic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌek.strɪnˈzɪk/
🔈Phát âm Anh: /ekˈstrɪn.sɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thuộc về bản chất của cái gì, ngoại lai
Contoh: The extrinsic rewards of a job can include salary and benefits. (Phần thưởng ngoại lai của một công việc có thể bao gồm lương và quyền lợi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extrinsecus', từ 'extraneus' nghĩa là 'ngoài', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công việc, trong đó lương và quyền lợi là những yếu tố ngoại lai không liên quan trực tiếp đến bản chất của công việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: external, outside, nonessential
Từ trái nghĩa:
- tính từ: intrinsic, inherent, essential
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- extrinsic motivation (động lực ngoại lai)
- extrinsic value (giá trị ngoại lai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The extrinsic factors of a situation often influence the outcome. (Các yếu tố ngoại lai của một tình huống thường ảnh hưởng đến kết quả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the extrinsic factors such as tourism and external investments played a significant role in its development. The villagers, initially skeptical, soon realized the benefits of these external influences.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, các yếu tố ngoại lai như du lịch và đầu tư bên ngoài đóng một vai trò đáng kể trong sự phát triển của nó. Người dân làng, ban đầu nghi ngờ, sớm nhận ra lợi ích của những ảnh hưởng bên ngoài này.